Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
canyon oak


noun
medium-sized evergreen of southwestern United States and northwestern Mexico with oblong leathery often spiny-edged leaves
Syn:
canyon live oak, maul oak, iron oak, Quercus chrysolepis
Hypernyms:
live oak


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.